14 chiến lược tiếp thị hiệu quả và 10 ví dụ từ các thương hiệu hàng đầu

Th08 31, 2023 156 mins read

Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích 14 chiến lược tiếp thị mạnh mẽ có thể giúp bất kỳ doanh nghiệp nào khởi động và tiếp cận với khách hàng tiềm năng của họ. Chúng tôi cũng đã chia sẻ những mẹo dễ dàng để thực hiện những sáng kiến tiếp thị này, và quan trọng hơn, 10 ví dụ tiếp thị tuyệt vời đã tạo ra những kỳ tích cho các công ty trên thế giới. Hãy cùng đọc nhé.

Bạn có biết rằng chiến lược tiếp thị là yếu tố quan trọng nhất để phát triển một doanh nghiệp? Nếu bạn đang tìm kiếm những chiến lược tiếp thị thực sự mạnh mẽ, có hai điều bạn cần biết:

- Những chiến lược tiếp thị nào là tốt nhất.

- Những chiến lược tiếp thị này hoạt động tốt nhất như thế nào.

Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích 14 chiến lược tiếp thị mạnh mẽ có thể giúp bất kỳ doanh nghiệp nào khởi động và tiếp cận với khách hàng tiềm năng của họ. Chúng tôi cũng đã chia sẻ những mẹo dễ dàng để thực hiện những sáng kiến tiếp thị này, và quan trọng hơn, 10 ví dụ tiếp thị tuyệt vời đã tạo ra những kỳ tích cho các công ty trên thế giới. Hãy cùng đọc nhé.

Chiến lược tiếp thị là gì?

Chiến lược tiếp thị là một kế hoạch bao gồm cách một công ty hay tổ chức định vị hình ảnh thương hiệu và sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trên thị trường, cách nó tiếp cận với khách hàng mới hoặc khách hàng hiện tại, bao nhiêu tiền nó chi cho tiếp thị mỗi năm hoặc mỗi quý, nơi nó tập trung nhiều hơn vào phân phối nội dung tự nhiên và chi tiêu quảng cáo trả phí, và những quyết định quan trọng khác ảnh hưởng đến hoạt động tiếp thị tổng thể của công ty.

Chiến lược tiếp thị của bất kỳ công ty nào có lẽ là tài sản quan trọng nhất của họ, vì nó ảnh hưởng đến cách, khi nào và nơi nào khách hàng phát hiện ra công ty và sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, và hình ảnh nào mà khách hàng hình thành trong đầu về công ty và những gì họ cung cấp.

4P của chiến lược tiếp thị: Cách tạo ra một chiến lược tiếp thị hiệu quả

4P của chiến lược tiếp thị thường được coi là những cột mốc để phát triển một chiến lược tiếp thị, vì chúng bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết để tiếp thị một sản phẩm thành công. Bốn P bao gồm các yếu tố chính như tiếp thị cho thị trường đúng, hiểu được khách hàng muốn gì, và cũng hiểu được tại sao một sản phẩm hoặc kế hoạch tiếp thị không đáp ứng được những mong muốn đó, cùng với nhiều ảnh hưởng quan trọng khác.

![4P của chiến lược tiếp thị]

Dưới đây là 4P của việc tạo ra một chiến lược tiếp thị:

- Sản phẩm

- Giá cả

- Địa điểm

- Khuyến mãi

Hãy cùng hiểu sâu hơn về từng yếu tố này.

Sản phẩm

Sản phẩm là trọng tâm của bất kỳ công ty nào. Để hiểu được thị trường và phát triển một chiến lược tiếp thị, điều quan trọng là trả lời được câu hỏi cơ bản nhất - ai cần sản phẩm của bạn và tại sao họ cần nó, và họ sẽ sử dụng nó như thế nào? Bằng cách hiểu được khía cạnh này của một sản phẩm, bạn sẽ có được một góc nhìn mới về cách tiếp cận khách hàng của bạn tốt hơn và cách nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh của bạn.

Giá cả

Giá cả là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị, vì nó ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận, và hình ảnh thương hiệu của công ty. Giá cả phải phù hợp với giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, cũng như với chi phí sản xuất, phân phối, và quảng bá. Giá cả cũng phải cạnh tranh với các sản phẩm tương tự trên thị trường, nhưng không quá thấp để làm mất uy tín hoặc quá cao để làm giảm nhu cầu. Một số chiến lược giá cả phổ biến là:

- Giá cả dựa trên chi phí: Tính giá cả dựa trên chi phí sản xuất, phân phối, và quảng bá, cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.

- Giá cả dựa trên giá trị: Tính giá cả dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, bao gồm cả giá trị về tinh thần, cảm xúc, và trải nghiệm.

- Giá cả dựa trên thị trường: Tính giá cả dựa trên giá cả của các sản phẩm tương tự trên thị trường, và điều chỉnh để phù hợp với vị trí và đối tượng của công ty.

- Giá cả dựa trên tâm lý: Tính giá cả dựa trên cách mà khách hàng nhận thức về giá cả, bao gồm cả những kỹ thuật như giá cả chẵn lẻ, giá cả tăng dần, giá cả tùy chọn, và giá cả tập trung.

Địa điểm

Địa điểm là yếu tố liên quan đến việc làm cho sản phẩm có sẵn cho khách hàng ở nơi, thời điểm, và cách thức mà họ mong muốn. Địa điểm bao gồm các hoạt động như phân phối, vận chuyển, bán hàng, và dịch vụ hậu mãi. Địa điểm cũng phải phù hợp với hình ảnh thương hiệu và chiến lược tiếp thị của công ty. Một số chiến lược địa điểm phổ biến là:

- Địa điểm trực tiếp: Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua các kênh như website, điện thoại, email, hoặc mạng xã hội.

- Địa điểm gián tiếp: Bán sản phẩm thông qua các đại lý, nhà phân phối, hoặc nhà bán lẻ, như cửa hàng, siêu thị, hoặc trung tâm thương mại.

- Địa điểm lai: Kết hợp cả hai hình thức trực tiếp và gián tiếp để tăng cơ hội tiếp cận khách hàng và tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn.

- Địa điểm độc quyền: Bán sản phẩm chỉ thông qua một kênh hoặc một đối tác duy nhất, để tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm.

Khuyến mãi

Khuyến mãi là yếu tố liên quan đến việc gây sự chú ý, tạo ra sự quan tâm, và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm. Khuyến mãi bao gồm các hoạt động như quảng cáo, bán hàng, truyền thông, và quan hệ công chúng. Khuyến mãi cũng phải phù hợp với mục tiêu, ngân sách, và đối tượng của công ty. Một số chiến lược khuyến mãi phổ biến là:

- Khuyến mãi trả phí: Sử dụng các kênh truyền thông trả phí để quảng bá sản phẩm, như truyền hình, radio, báo chí, internet, hoặc ngoài trời.

- Khuyến mãi tự nhiên: Sử dụng các kênh truyền thông tự nhiên để quảng bá sản phẩm, như tìm kiếm, mạng xã hội, blog, hoặc video.

- Khuyến mãi trực tiếp: Sử dụng các kênh truyền thông trực tiếp để quảng bá sản phẩm, như email, thư, hoặc tin nhắn.

- Khuyến mãi không trực tiếp: Sử dụng các kênh truyền thông không trực tiếp để quảng bá sản phẩm, như sự kiện, triển lãm, tài trợ, hoặc đánh giá.

14 chiến lược tiếp thị hiệu quả và 10 ví dụ từ các thương hiệu hàng đầu-1

14 chiến lược tiếp thị hiệu quả và 10 ví dụ từ các thương hiệu hàng đầu

Sau khi hiểu được 4P của chiến lược tiếp thị, bạn có thể áp dụng chúng vào thực tế để tạo ra những chiến lược tiếp thị hiệu quả cho doanh nghiệp của mình. Dưới đây là 14 chiến lược tiếp thị mạnh mẽ mà bạn có thể tham khảo, cùng với 10 ví dụ tiếp thị tuyệt vời đã tạo ra những kỳ tích cho các công ty trên thế giới.

1. Tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ

Thương hiệu là nhận diện của một công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ trên thị trường. Thương hiệu bao gồm tên, logo, slogan, màu sắc, kiểu dáng, và các yếu tố khác tạo nên hình ảnh và cảm nhận của khách hàng về công ty. Một thương hiệu mạnh mẽ sẽ giúp công ty nổi bật, tạo ra sự tin tưởng, và tăng giá trị cho sản phẩm.

Ví dụ: Apple là một trong những thương hiệu mạnh mẽ nhất thế giới, với tên gọi đơn giản, logo quả táo cắn dở, và slogan “Think Different”. Apple đã tạo ra một hình ảnh sáng tạo, tiên phong, và cao cấp cho các sản phẩm của mình, như iPhone, iPad, Macbook, và Apple Watch. Apple cũng đã xây dựng một cộng đồng trung thành với khách hàng của mình, bằng cách cung cấp các dịch vụ như Apple Store, iTunes, iCloud, và Apple Pay.

2. Tập trung vào khách hàng

Khách hàng là người mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Khách hàng cũng là người quyết định thành công hay thất bại của một chiến lược tiếp thị. Do đó, một chiến lược tiếp thị hiệu quả phải tập trung vào khách hàng, bằng cách hiểu được nhu cầu, mong muốn, hành vi, và thói quen của họ. Một số cách để tập trung vào khách hàng là:

- Nghiên cứu thị trường: Thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng, thị trường, và đối thủ cạnh tranh, để xác định cơ hội và thách thức cho công ty.

- Phân khúc thị trường: Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm, nhu cầu, và hành vi tương tự, để tiếp cận họ một cách hiệu quả hơn.

- Định vị thị trường: Xác định vị trí và hình ảnh của công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ trên thị trường, so với các đối thủ cạnh tranh, để tạo ra sự khác biệt và ưu thế cạnh tranh.

- Tạo ra giá trị cho khách hàng: Cung cấp cho khách hàng những lợi ích và trải nghiệm mà họ mong muốn và cần thiết, để tăng sự hài lòng và trung thành của họ.

Ví dụ: Netflix là một công ty cung cấp dịch vụ xem phim và chương trình truyền hình trực tuyến, với hơn 200 triệu người dùng trên toàn thế giới. Netflix đã tập trung vào khách hàng bằng cách nghiên cứu thị trường để hiểu được sở thích, xu hướng, và nhu cầu của họ. Netflix cũng đã phân khúc thị trường theo các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, và thể loại phim. Netflix đã định vị thị trường là một dịch vụ xem phim cá nhân hóa, linh hoạt, và đa dạng, với nhiều lựa chọn và chất lượng cao. Netflix cũng đã tạo ra giá trị cho khách hàng bằng cách cung cấp cho họ những nội dung độc quyền, đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc, và tối ưu hóa trải nghiệm xem phim của họ.

3. Tạo ra nội dung chất lượng

Nội dung là những thông tin và truyền đạt mà công ty sử dụng để tiếp cận, thu hút, và thuyết phục khách hàng. Nội dung có thể bao gồm các hình thức như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, hoặc đa phương tiện. Nội dung chất lượng là nội dung có giá trị, hấp dẫn, và phù hợp với khách hàng mục tiêu. Một số cách để tạo ra nội dung chất lượng là:

- Xác định mục tiêu và đối tượng của nội dung: Xác định mục đích, lợi ích, và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua nội dung, cũng như đặc điểm, nhu cầu, và hành vi của khách hàng mục tiêu.

- Chọn kênh và định dạng phù hợp cho nội dung: Chọn kênh truyền thông và định dạng nội dung phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của bạn, để tối ưu hóa hiệu quả và tương tác của nội dung.

- Tạo ra nội dung sáng tạo và thú vị: Tạo ra nội dung có tính sáng tạo, thú vị, và độc đáo, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng.

- Tối ưu hóa nội dung cho SEO: Tối ưu hóa nội dung cho SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), để nâng cao khả năng xuất hiện và xếp hạng của nội dung trên các kết quả tìm kiếm, bằng cách sử dụng các từ khóa, tiêu đề, liên kết, và các yếu tố khác.

Ví dụ: Coca-Cola là một công ty sản xuất và phân phối nước giải khát nổi tiếng trên thế giới, với nhiều sản phẩm như Coca-Cola, Sprite, Fanta, Minute Maid, và Dasani. Coca-Cola đã tạo ra nội dung chất lượng bằng cách xác định mục tiêu và đối tượng của nội dung là những người yêu thích nước giải khát, muốn tận hưởng cuộc sống, và có tinh thần lạc quan. Coca-Cola cũng đã chọn kênh và định dạng phù hợp cho nội dung, như truyền hình, internet, ngoài trời, và đa phương tiện, để tiếp cận với khách hàng trên nhiều nền tảng. Coca-Cola cũng đã tạo ra nội dung sáng tạo và thú vị, bằng cách sử dụng các hình ảnh, âm nhạc, câu chuyện, và biểu tượng liên quan đến nước giải khát, cuộc sống, và tình cảm. Coca-Cola cũng đã tối ưu hóa nội dung cho SEO, bằng cách sử dụng các từ khóa, tiêu đề, liên kết, và các yếu tố khác liên quan đến nước giải khát và thương hiệu của mình.

4. Sử dụng mạng xã hội

Mạng xã hội là các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác, chia sẻ, và tạo ra nội dung. Mạng xã hội là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ, vì nó giúp công ty tiếp cận với hàng triệu người dùng tiềm năng, tăng sự nhận biết và tương tác với thương hiệu, và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Một số cách để sử dụng mạng xã hội là:

- Chọn mạng xã hội phù hợp: Chọn mạng xã hội phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của công ty, như Facebook, Instagram, Twitter, YouTube, hoặc LinkedIn.

- Tạo ra hồ sơ và trang chuyên nghiệp: Tạo ra hồ sơ và trang chuyên nghiệp cho công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ trên mạng xã hội, bằng cách sử dụng tên, logo, slogan, mô tả, và liên kết của công ty.

- Đăng nội dung thường xuyên và đa dạng: Đăng nội dung thường xuyên và đa dạng trên mạng xã hội, bằng cách sử dụng các định dạng như ảnh, video, văn bản, hoặc đa phương tiện, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng.

- Tương tác với khách hàng: Tương tác với khách hàng trên mạng xã hội, bằng cách trả lời bình luận, câu hỏi, phản hồi, và khiếu nại của họ, cũng như khuyến khích họ chia sẻ, bình chọn, hoặc tham gia vào các cuộc thi, khảo sát, hoặc sự kiện.

Ví dụ: Starbucks là một công ty bán lẻ và pha chế cà phê nổi tiếng trên thế giới, với hơn 30.000 cửa hàng trên 80 quốc gia. Starbucks đã sử dụng mạng xã hội bằng cách chọn mạng xã hội phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của mình, như Facebook, Instagram, Twitter, YouTube, và Pinterest. Starbucks cũng đã tạo ra hồ sơ và trang chuyên nghiệp cho công ty và các sản phẩm của mình trên mạng xã hội, bằng cách sử dụng tên, logo, slogan, mô tả, và liên kết của công ty. Starbucks cũng đã đăng nội dung thường xuyên và đa dạng trên mạng xã hội, bằng cách sử dụng các định dạng như ảnh, video, văn bản, hoặc đa phương tiện, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng. Starbucks cũng đã tương tác với khách hàng trên mạng xã hội, bằng cách trả lời bình luận, câu hỏi, phản hồi, và khiếu nại của họ, cũng như khuyến khích họ chia sẻ, bình chọn, hoặc tham gia vào các cuộc thi, khảo sát, hoặc sự kiện.

5. Sử dụng email marketing

Email marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng email để gửi các thông tin, ưu đãi, và lời mời đến khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng. Email marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty duy trì mối quan hệ với khách hàng, tăng sự nhận biết và trung thành với thương hiệu, và tăng doanh số bán hàng. Một số cách để sử dụng email marketing là:

- Xây dựng danh sách email: Xây dựng danh sách email của khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như thu thập email từ website, mạng xã hội, sự kiện, hoặc đối tác.

- Phân loại danh sách email: Phân loại danh sách email theo các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, hành vi mua hàng, hoặc sở thích, để gửi email phù hợp với từng nhóm khách hàng.

- Thiết kế email chuyên nghiệp và hấp dẫn: Thiết kế email chuyên nghiệp và hấp dẫn, bằng cách sử dụng các yếu tố như tiêu đề, nội dung, hình ảnh, liên kết, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng.

- Theo dõi và đo lường hiệu quả của email: Theo dõi và đo lường hiệu quả của email, bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, và tỷ lệ hủy đăng ký, để đánh giá và cải thiện chiến lược email marketing.

Ví dụ: Amazon là một công ty thương mại điện tử và công nghệ lớn nhất thế giới, với hơn 300 triệu người dùng trên toàn thế giới. Amazon đã sử dụng email marketing bằng cách xây dựng danh sách email của khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng, bằng cách thu thập email từ website, ứng dụng, hoặc dịch vụ của mình. Amazon cũng đã phân loại danh sách email theo các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, hành vi mua hàng, hoặc sở thích, để gửi email phù hợp với từng nhóm khách hàng. Amazon cũng đã thiết kế email chuyên nghiệp và hấp dẫn, bằng cách sử dụng các yếu tố như tiêu đề, nội dung, hình ảnh, liên kết, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng. Amazon cũng đã theo dõi và đo lường hiệu quả của email, bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, và tỷ lệ hủy đăng ký, để đánh giá và cải thiện chiến lược email marketing.

6. Sử dụng video marketing

Video marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng video để trình bày, giới thiệu, và quảng bá công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Video marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty truyền đạt thông tin một cách sinh động, hấp dẫn, và dễ hiểu, tăng sự nhận biết và tương tác với thương hiệu, và tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng. Một số cách để sử dụng video marketing là:

- Xác định mục tiêu và đối tượng của video: Xác định mục đích, lợi ích, và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua video, cũng như đặc điểm, nhu cầu, và hành vi của khách hàng mục tiêu.

- Chọn kênh và định dạng phù hợp cho video: Chọn kênh truyền thông và định dạng video phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của bạn, để tối ưu hóa hiệu quả và tương tác của video. Một số kênh và định dạng phổ biến là YouTube, Facebook, Instagram, TikTok, hoặc video trực tiếp, video giới thiệu, video hướng dẫn, video chứng nhận, hoặc video hài hước.

- Tạo ra video chuyên nghiệp và hấp dẫn: Tạo ra video chuyên nghiệp và hấp dẫn, bằng cách sử dụng các yếu tố như kịch bản, hình ảnh, âm thanh, hiệu ứng, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng.

- Tối ưu hóa video cho SEO: Tối ưu hóa video cho SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), để nâng cao khả năng xuất hiện và xếp hạng của video trên các kết quả tìm kiếm, bằng cách sử dụng các từ khóa, tiêu đề, mô tả, thẻ, và phụ đề.

Ví dụ: Nike là một công ty sản xuất và bán lẻ đồ thể thao nổi tiếng trên thế giới, với nhiều sản phẩm như giày, quần áo, phụ kiện, và thiết bị. Nike đã sử dụng video marketing bằng cách xác định mục tiêu và đối tượng của video là những người yêu thích thể thao, muốn cải thiện sức khỏe, và có tinh thần chiến đấu. Nike cũng đã chọn kênh và định dạng phù hợp cho video, như YouTube, Facebook, Instagram, hoặc video giới thiệu, video hướng dẫn, video chứng nhận, hoặc video hài hước. Nike cũng đã tạo ra video chuyên nghiệp và hấp dẫn, bằng cách sử dụng các yếu tố như kịch bản, hình ảnh, âm thanh, hiệu ứng, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng. Nike cũng đã tối ưu hóa video cho SEO, bằng cách sử dụng các từ khóa, tiêu đề, mô tả, thẻ, và phụ đề.

7. Sử dụng influencer marketing

Influencer marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, như người nổi tiếng, chuyên gia, hoặc người dùng có nhiều người theo dõi, để quảng bá công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Influencer marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty tận dụng sức mạnh của người có ảnh hưởng, tăng sự nhận biết và tin tưởng với thương hiệu, và tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng. Một số cách để sử dụng influencer marketing là:

- Xác định người có ảnh hưởng phù hợp: Xác định người có ảnh hưởng phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của công ty, như người nổi tiếng, chuyên gia, hoặc người dùng có nhiều người theo dõi, trên các mạng xã hội như Instagram, YouTube, TikTok, hoặc Facebook.

- Tạo ra mối quan hệ với người có ảnh hưởng: Tạo ra mối quan hệ với người có ảnh hưởng, bằng cách liên hệ, giao tiếp, và hợp tác với họ, cũng như cung cấp cho họ những lợi ích và giá trị, như sản phẩm miễn phí, tiền thù lao, hoặc quyền sở hữu.

- Định hướng nội dung và chiến dịch với người có ảnh hưởng: Định hướng nội dung và chiến dịch với người có ảnh hưởng, bằng cách xác định mục tiêu, thông điệp, và kênh truyền thông cho chiến dịch, cũng như cho phép người có ảnh hưởng sáng tạo và thể hiện phong cách của họ, để tăng tính chân thực và hấp dẫn của nội dung.

- Theo dõi và đo lường hiệu quả của người có ảnh hưởng: Theo dõi và đo lường hiệu quả của người có ảnh hưởng, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng người theo dõi, tương tác, lượt xem, lượt nhấp, hoặc lượt mua, để đánh giá và cải thiện chiến lược influencer marketing.

Ví dụ: Daniel Wellington là một công ty sản xuất và bán lẻ đồng hồ cao cấp, với hơn 4 triệu người theo dõi trên Instagram. Daniel Wellington đã sử dụng influencer marketing bằng cách xác định người có ảnh hưởng phù hợp với mục tiêu, đối tượng, và nội dung của mình, như những người nổi tiếng, người mẫu, hoặc người dùng có phong cách thời trang và du lịch. Daniel Wellington cũng đã tạo ra mối quan hệ với người có ảnh hưởng, bằng cách liên hệ, giao tiếp, và hợp tác với họ, cũng như cung cấp cho họ những lợi ích và giá trị, như đồng hồ miễn phí, tiền thù lao, hoặc mã giảm giá. Daniel Wellington cũng đã định hướng nội dung và chiến dịch với người có ảnh hưởng, bằng cách xác định mục tiêu, thông điệp, và kênh truyền thông cho chiến dịch, cũng như cho phép người có ảnh hưởng sáng tạo và thể hiện phong cách của họ, để tăng tính chân thực và hấp dẫn của nội dung. Daniel Wellington cũng đã theo dõi và đo lường hiệu quả của người có ảnh hưởng, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng người theo dõi, tương tác, lượt xem, lượt nhấp, hoặc lượt mua, để đánh giá và cải thiện chiến lược influencer marketing.

8. Sử dụng content marketing

Content marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng nội dung để thu hút, giữ chân, và thuyết phục khách hàng. Content marketing khác với quảng cáo truyền thống, vì nó không nhắm đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ một cách trực tiếp, mà nhằm đến việc cung cấp cho khách hàng những thông tin, giải trí, hoặc giá trị hữu ích, để tăng sự tin tưởng, trung thành, và tương tác với thương hiệu. Một số cách để sử dụng content marketing là:

- Xác định mục tiêu và đối tượng của nội dung: Xác định mục đích, lợi ích, và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua nội dung, cũng như đặc điểm, nhu cầu, và hành vi của khách hàng mục tiêu.

- Tạo ra một kế hoạch nội dung: Tạo ra một kế hoạch nội dung, bao gồm các yếu tố như chủ đề, định dạng, kênh, nguồn, lịch trình, và ngân sách cho nội dung, để đảm bảo nội dung được sản xuất và phân phối một cách có hệ thống và hiệu quả.

- Tạo ra nội dung chất lượng và đa dạng: Tạo ra nội dung chất lượng và đa dạng, bằng cách sử dụng các định dạng như bài viết, ebook, infographic, podcast, webinar, hoặc video, để cung cấp cho khách hàng những nội dung có giá trị, hấp dẫn, và phù hợp với khách hàng mục tiêu.

- Phân phối và quảng bá nội dung: Phân phối và quảng bá nội dung, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, blog, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Ví dụ: HubSpot là một công ty cung cấp các phần mềm và dịch vụ cho các doanh nghiệp về tiếp thị, bán hàng, và dịch vụ khách hàng. HubSpot đã sử dụng content marketing bằng cách xác định mục tiêu và đối tượng của nội dung là những doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu quả và hiệu suất của hoạt động tiếp thị, bán hàng, và dịch vụ khách hàng. HubSpot cũng đã tạo ra một kế hoạch nội dung, bao gồm các yếu tố như chủ đề, định dạng, kênh, nguồn, lịch trình, và ngân sách cho nội dung, để đảm bảo nội dung được sản xuất và phân phối một cách có hệ thống và hiệu quả. HubSpot cũng đã tạo ra nội dung chất lượng và đa dạng, bằng cách sử dụng các định dạng như bài viết, ebook, infographic, podcast, webinar, hoặc video, để cung cấp cho khách hàng những nội dung có giá trị, hấp dẫn, và phù hợp với khách hàng mục tiêu. HubSpot cũng đã phân phối và quảng bá nội dung, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, blog, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với khách hàng.

9. Sử dụng storytelling marketing

Storytelling marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng câu chuyện để kể về công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Storytelling marketing khác với quảng cáo truyền thống, vì nó không nhắm đến việc trình bày các tính năng hoặc lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách khô khan, mà nhằm đến việc tạo ra một kết nối cảm xúc, nhân văn, và ý nghĩa với khách hàng. Một số cách để sử dụng storytelling marketing là:

- Xác định mục tiêu và đối tượng của câu chuyện: Xác định mục đích, lợi ích, và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua câu chuyện, cũng như đặc điểm, nhu cầu, và hành vi của khách hàng mục tiêu.

- Tạo ra một kịch bản cho câu chuyện: Tạo ra một kịch bản cho câu chuyện, bao gồm các yếu tố như nhân vật, môi trường, tình huống, xung đột, và giải pháp, để tạo ra một cấu trúc và một dòng chảy cho câu chuyện.

- Kể câu chuyện một cách sáng tạo và thuyết phục: Kể câu chuyện một cách sáng tạo và thuyết phục, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh, hiệu ứng, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng.

- Phân phối và quảng bá câu chuyện: Phân phối và quảng bá câu chuyện, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, blog, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Ví dụ: Airbnb là một công ty cung cấp nền tảng trực tuyến cho phép người dùng thuê và cho thuê nhà, căn hộ, hoặc phòng trên toàn thế giới. Airbnb đã sử dụng storytelling marketing bằng cách xác định mục tiêu và đối tượng của câu chuyện là những người yêu thích du lịch, muốn khám phá những nơi mới, và có trải nghiệm địa phương. Airbnb cũng đã tạo ra một kịch bản cho câu chuyện, bao gồm các yếu tố như nhân vật, môi trường, tình huống, xung đột, và giải pháp, để tạo ra một cấu trúc và một dòng chảy cho câu chuyện. Airbnb cũng đã kể câu chuyện một cách sáng tạo và thuyết phục, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh, hiệu ứng, và nút kêu gọi hành động, để thu hút sự chú ý, tạo ra cảm xúc, và kích thích hành động của khách hàng. Airbnb cũng đã phân phối và quảng bá câu chuyện, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, blog, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với khách hàng.

10. Sử dụng social proof marketing

Social proof marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng những bằng chứng xã hội, như nhận xét, đánh giá, chứng nhận, hoặc khuyến nghị của những người khác, để tăng sự tin tưởng và thuyết phục khách hàng. Social proof marketing dựa trên nguyên lý tâm lý rằng con người thường có xu hướng làm theo những gì mà người khác làm, đặc biệt là những người có uy tín, chuyên môn, hoặc tương đồng với họ. Một số cách để sử dụng social proof marketing là:

- Thu thập và hiển thị những bằng chứng xã hội: Thu thập và hiển thị những bằng chứng xã hội, bằng cách khuyến khích khách hàng để lại nhận xét, đánh giá, chứng nhận, hoặc khuyến nghị cho công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ, cũng như hiển thị chúng trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác.

- Sử dụng những người có ảnh hưởng hoặc chuyên gia: Sử dụng những người có ảnh hưởng hoặc chuyên gia, bằng cách hợp tác, mời, hoặc tài trợ cho họ để quảng bá, giới thiệu, hoặc đánh giá công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ, cũng như hiển thị những bằng chứng xã hội từ họ trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác.

- Sử dụng những con số hoặc thống kê: Sử dụng những con số hoặc thống kê, bằng cách hiển thị những chỉ số như số lượng khách hàng, lượt mua, lượt xem, lượt theo dõi, hoặc lượt chia sẻ của công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ, cũng như hiển thị chúng trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác.

Ví dụ: TripAdvisor là một công ty cung cấp nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tìm kiếm, so sánh, và đặt phòng các khách sạn, nhà hàng, hoặc điểm du lịch trên toàn thế giới. TripAdvisor đã sử dụng social proof marketing bằng cách thu thập và hiển thị những bằng chứng xã hội, bằng cách khuyến khích người dùng để lại nhận xét, đánh giá, chứng nhận, hoặc khuyến nghị cho các khách sạn, nhà hàng, hoặc điểm du lịch, cũng như hiển thị chúng trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác. TripAdvisor cũng đã sử dụng những người có ảnh hưởng hoặc chuyên gia, bằng cách hợp tác, mời, hoặc tài trợ cho họ để quảng bá, giới thiệu, hoặc đánh giá các khách sạn, nhà hàng, hoặc điểm du lịch, cũng như hiển thị những bằng chứng xã hội từ họ trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác. TripAdvisor cũng đã sử dụng những con số hoặc thống kê, bằng cách hiển thị những chỉ số như số lượng người dùng, lượt xem, lượt đặt phòng, hoặc lượt chia sẻ của các khách sạn, nhà hàng, hoặc điểm du lịch, cũng như hiển thị chúng trên website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác.

11. Sử dụng referral marketing

Referral marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng khách hàng hiện tại để giới thiệu công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ cho những người khác. Referral marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty tận dụng sự tin tưởng và tầm ảnh hưởng của khách hàng, tăng sự nhận biết và tương tác với thương hiệu, và tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng. Một số cách để sử dụng referral marketing là:

- Tạo ra một chương trình giới thiệu: Tạo ra một chương trình giới thiệu, bao gồm các yếu tố như mục tiêu, đối tượng, cơ chế, và phần thưởng cho việc giới thiệu, để khuyến khích và hỗ trợ khách hàng giới thiệu công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ cho người khác.

- Quảng bá chương trình giới thiệu: Quảng bá chương trình giới thiệu, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tham gia của khách hàng.

- Theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình giới thiệu: Theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình giới thiệu, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng người giới thiệu, số lượng người được giới thiệu, tỷ lệ chuyển đổi, và doanh thu từ giới thiệu, để đánh giá và cải thiện chương trình giới thiệu.

Ví dụ: Dropbox là một công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trực tuyến, với hơn 600 triệu người dùng trên toàn thế giới. Dropbox đã sử dụng referral marketing bằng cách tạo ra một chương trình giới thiệu, bao gồm các yếu tố như mục tiêu, đối tượng, cơ chế, và phần thưởng cho việc giới thiệu, để khuyến khích và hỗ trợ khách hàng giới thiệu dịch vụ của mình cho người khác. Dropbox cũng đã quảng bá chương trình giới thiệu, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tham gia của khách hàng. Dropbox cũng đã theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình giới thiệu, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng người giới thiệu, số lượng người được giới thiệu, tỷ lệ chuyển đổi, và doanh thu từ giới thiệu, để đánh giá và cải thiện chương trình giới thiệu.

12. Sử dụng loyalty marketing

Loyalty marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng các chương trình, ưu đãi, hoặc phần thưởng để khuyến khích và giữ chân khách hàng hiện tại. Loyalty marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty tăng sự trung thành và giá trị trung bình của khách hàng, giảm chi phí tiếp thị và bán hàng, và tạo ra những đại sứ thương hiệu. Một số cách để sử dụng loyalty marketing là:

- Tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết: Tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết, bao gồm các yếu tố như mục tiêu, đối tượng, cơ chế, và phần thưởng cho việc mua hàng, để khuyến khích và hỗ trợ khách hàng mua hàng thường xuyên và nhiều hơn.

- Quảng bá chương trình khách hàng thân thiết: Quảng bá chương trình khách hàng thân thiết, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tham gia của khách hàng.

- Theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết: Theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng khách hàng tham gia, số lượng giao dịch, giá trị trung bình, và doanh thu từ khách hàng thân thiết, để đánh giá và cải thiện chương trình khách hàng thân thiết.

Ví dụ: Starbucks là một công ty bán lẻ và pha chế cà phê nổi tiếng trên thế giới, với hơn 30.000 cửa hàng trên 80 quốc gia. Starbucks đã sử dụng loyalty marketing bằng cách tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết, bao gồm các yếu tố như mục tiêu, đối tượng, cơ chế, và phần thưởng cho việc mua hàng, để khuyến khích và hỗ trợ khách hàng mua hàng thường xuyên và nhiều hơn. Starbucks cũng đã quảng bá chương trình khách hàng thân thiết, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông như website, mạng xã hội, email, hoặc nền tảng khác, để tăng cơ hội tiếp cận và tham gia của khách hàng. Starbucks cũng đã theo dõi và đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết, bằng cách sử dụng các chỉ số như số lượng khách hàng tham gia, số lượng giao dịch, giá trị trung bình, và doanh thu từ khách hàng thân thiết, để đánh giá và cải thiện chương trình khách hàng thân thiết.

13. Sử dụng personalization marketing

Personalization marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng dữ liệu và công nghệ để tùy biến nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ cho từng khách hàng. Personalization marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty tăng sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng, tăng sự nhận biết và tương tác với thương hiệu, và tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng. Một số cách để sử dụng personalization marketing là:

- Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng: Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như biểu mẫu, cookie, pixel, CRM, hoặc AI, để xác định đặc điểm, nhu cầu, hành vi, và sở thích của từng khách hàng.

- Tùy biến nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ: Tùy biến nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như email, website, ứng dụng, chatbot, hoặc AI, để cung cấp cho từng khách hàng những nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ phù hợp với đặc điểm, nhu cầu, hành vi, và sở thích của họ.

- Đo lường và cải thiện hiệu quả của personalization marketing: Đo lường và cải thiện hiệu quả của personalization marketing, bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, và doanh thu từ khách hàng, để đánh giá và cải thiện chiến lược personalization marketing.

Ví dụ: Netflix là một công ty cung cấp dịch vụ xem phim và chương trình truyền hình trực tuyến, với hơn 200 triệu người dùng trên toàn thế giới. Netflix đã sử dụng personalization marketing bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như biểu mẫu, cookie, pixel, CRM, hoặc AI, để xác định đặc điểm, nhu cầu, hành vi, và sở thích của từng người dùng. Netflix cũng đã tùy biến nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như email, website, ứng dụng, chatbot, hoặc AI, để cung cấp cho từng người dùng những nội dung, sản phẩm, hoặc dịch vụ phù hợp với đặc điểm, nhu cầu, hành vi, và sở thích của họ. Netflix cũng đã đo lường và cải thiện hiệu quả của personalization marketing, bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, và doanh thu từ khách hàng, để đánh giá và cải thiện chiến lược personalization marketing.

14. Sử dụng mobile marketing

Mobile marketing là một chiến lược tiếp thị sử dụng các thiết bị di động, như điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc đồng hồ thông minh, để gửi các thông tin, ưu đãi, hoặc lời mời đến khách hàng. Mobile marketing là một công cụ tiếp thị hiệu quả, vì nó giúp công ty tiếp cận với khách hàng một cách nhanh chóng, thuận tiện, và cá nhân hóa, tăng sự nhận biết và tương tác với thương hiệu, và tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng. Một số cách để sử dụng mobile marketing là:

- Tối ưu hóa website và nội dung cho thiết bị di động: Tối ưu hóa website và nội dung cho thiết bị di động, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như responsive design, mobile-friendly layout, fast loading speed, hoặc AMP (Accelerated Mobile Pages), để tăng trải nghiệm và thân thiện của khách hàng khi truy cập website và nội dung trên thiết bị di động.

- Tạo ra và quảng bá ứng dụng di động: Tạo ra và quảng bá ứng dụng di động, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như app store optimization, app advertising, app install campaigns, hoặc app referral programs, để tăng cơ hội tiếp cận và tải về của khách hàng cho ứng dụng di động của công ty, sản phẩm, hoặc dịch vụ.

- Sử dụng các kênh và định dạng truyền thông di động: Sử dụng các kênh và định dạng truyền thông di động, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như SMS, MMS, push notifications, QR codes, location-based services, hoặc mobile games, để gửi các thông tin, ưu đãi, hoặc lời mời đến khách hàng trên thiết bị di động.

Ví dụ: Spotify là một công ty cung cấp dịch vụ nghe nhạc trực tuyến, với hơn 300 triệu người dùng trên toàn thế giới. Spotify đã sử dụng mobile marketing bằng cách tối ưu hóa website và nội dung cho thiết bị di động, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như responsive design, mobile-friendly layout, fast loading speed, hoặc AMP (Accelerated Mobile Pages), để tăng trải nghiệm và thân thiện của khách hàng khi truy cập website và nội dung trên thiết bị di động. Spotify cũng đã tạo ra và quảng bá ứng dụng di động, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như app store optimization, app advertising, app install campaigns, hoặc app referral programs, để tăng cơ hội tiếp cận và tải về của khách hàng cho ứng dụng di động của Spotify. Spotify cũng đã sử dụng các kênh và định dạng truyền thông di động, bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp như SMS, MMS, push notifications, QR codes, location-based services, hoặc mobile games, để gửi các thông tin, ưu đãi, hoặc lời mời đến khách hàng trên thiết bị di động.

Hình ảnh Tin tứcThư
Biểu tượng chính
Bản tin

Đăng ký bản tin của chúng tôi

Bằng cách nhấp vào nút, bạn đồng ý với Điều khoản & Điều kiện của chúng tôi